Có 2 kết quả:
假条 jià tiáo ㄐㄧㄚˋ ㄊㄧㄠˊ • 假條 jià tiáo ㄐㄧㄚˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leave permit
(2) application for leave
(3) CL:張|张[zhang1]
(2) application for leave
(3) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leave permit
(2) application for leave
(3) CL:張|张[zhang1]
(2) application for leave
(3) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0