Có 2 kết quả:

假条 jià tiáo ㄐㄧㄚˋ ㄊㄧㄠˊ假條 jià tiáo ㄐㄧㄚˋ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) leave permit
(2) application for leave
(3) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) leave permit
(2) application for leave
(3) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0